|
|
|
|
LEADER |
00000nem a2200000Ia 4500 |
001 |
in00005185318 |
003 |
OCoLC |
005 |
20220616065556.0 |
007 |
aj canzn |
008 |
131209s2002 vm a 0 vie |
034 |
1 |
|
|a a
|b 1500000
|d E1020000
|e E1140000
|f N0220000
|g N00800000
|
035 |
|
|
|a (CaEvSKY)sky258471521
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)931732600
|
040 |
|
|
|a EEM
|b eng
|c EEM
|d UtOrBLW
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
049 |
|
|
|a EEMZ
|
052 |
|
|
|a 8021
|
090 |
|
|
|a G8021.P1 2002
|b T7 Map
|
097 |
|
|
|a G8021.P1 2002
|b T7 Map
|
099 |
|
|
|a 443 D-2002 Map
|
110 |
2 |
|
|a Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục (Vietnam)
|0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2010053720
|
110 |
2 |
|
|a Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục (Vietnam)
|0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2010053720
|
245 |
1 |
0 |
|a Giao thông Viêṭ Nam /
|c Trung tâm ban̉ đô ̀và tranh an̉h giáo dục, biên soạn, xuât́ ban̉, và phát hành ; thiêt́ kê,́ Nguyêñ Thê ́Hiêp̣.
|
255 |
|
|
|a Scale 1:1,500,000
|c (E 102°--E 114°/N 22°--N 8°).
|
260 |
|
|
|a [Hanoi] :
|b Nhà xuât́ ban̉ Ban̉ đô,̀,
|c [2002]
|
300 |
|
|
|a 1 map on 2 sheets :
|b color ;
|c 120 x 95 cm, each sheet 78 x 108 cm
|
336 |
|
|
|a cartographic image
|b cri
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a unmediated
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a sheet
|b nb
|2 rdacarrier
|
500 |
|
|
|a "Nôp̣ lưu chiêủ tháng 8 năm 1997."
|
500 |
|
|
|a Includes inset of "Viêñ thông Viêṭ Nam trong khu vưc̣ Đông Nam Á" and statistical information.
|
500 |
|
|
|a In upper right margin: GD.
|
500 |
|
|
|a Cartographic material.
|
650 |
|
0 |
|a Transportation
|z Vietnam
|v Maps.
|0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85137027
|
650 |
|
0 |
|a Railroads
|z Vietnam
|v Maps.
|0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85111148
|
650 |
|
0 |
|a Airways
|z Vietnam
|v Maps.
|0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85003003
|
650 |
|
0 |
|a Roads
|z Vietnam
|v Maps.
|0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh2010111171
|
651 |
|
0 |
|a Vietnam
|v Statistics.
|0 http://id.loc.gov/authorities/names/n79032186
|
655 |
|
7 |
|a Maps.
|2 lcgft
|0 http://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2011026387
|
655 |
|
7 |
|a Maps.
|2 lcgft
|0 http://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2011026387
|
700 |
1 |
|
|a Nguyẽ̂n, Thé̂ Hiệp.
|0 http://id.loc.gov/authorities/names/nr00007787
|
710 |
2 |
|
|a Nhà xuất bản Bản đồ.
|0 http://id.loc.gov/authorities/names/n97058624
|
866 |
|
0 |
|a 2 sheets
|
907 |
|
|
|y .b101148136
|b 211004
|c 130807
|
998 |
|
|
|a mp
|b 131210
|c m
|d e
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|i 2
|
999 |
f |
f |
|i 5a548033-d22a-5d1a-a694-22edb9c06a20
|s ab6d1bb9-de24-5701-b215-5245002e1ba0
|t 0
|
952 |
f |
f |
|p Non-Circulating
|a Michigan State University-Library of Michigan
|b Michigan State University
|c MSU Map Library
|d MSU Map Library - Map Cabinets, 2 East
|t 0
|e 443 D-2002 Map
|h Other scheme
|i Map
|n 1
|