Giao thông Viêṭ Nam / Trung tâm ban̉ đô ̀và tranh an̉h giáo dục, biên soạn, xuât́ ban̉, và phát hành ; thiêt́ kê,́ Nguyêñ Thê ́Hiêp̣.

Bibliographic Details
Corporate Authors: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục (Vietnam)
Nhà xuất bản Bản đồ
Other Authors: Nguyẽ̂n, Thé̂ Hiệp
Language:Vietnamese
Published: [Hanoi] : Nhà xuât́ ban̉ Ban̉ đô,̀, [2002]
Subjects:
Genre:
Physical Description:1 map on 2 sheets : color ; 120 x 95 cm, each sheet 78 x 108 cm
Cartographic Data:Scale 1:1,500,000
(E 102°--E 114°/N 22°--N 8°).
Format: Map

MARC

LEADER 00000nem a2200000Ia 4500
001 in00005185318
003 OCoLC
005 20220616065556.0
007 aj canzn
008 131209s2002 vm a 0 vie
034 1 |a a  |b 1500000  |d E1020000  |e E1140000  |f N0220000  |g N00800000 
035 |a (CaEvSKY)sky258471521 
035 |a (OCoLC)931732600 
040 |a EEM  |b eng  |c EEM  |d UtOrBLW 
043 |a a-vt--- 
049 |a EEMZ 
052 |a 8021 
090 |a G8021.P1 2002  |b T7 Map 
097 |a G8021.P1 2002  |b T7 Map 
099 |a 443 D-2002 Map 
110 2 |a Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục (Vietnam)  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2010053720 
110 2 |a Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục (Vietnam)  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n2010053720 
245 1 0 |a Giao thông Viêṭ Nam /  |c Trung tâm ban̉ đô ̀và tranh an̉h giáo dục, biên soạn, xuât́ ban̉, và phát hành ; thiêt́ kê,́ Nguyêñ Thê ́Hiêp̣. 
255 |a Scale 1:1,500,000  |c (E 102°--E 114°/N 22°--N 8°). 
260 |a [Hanoi] :  |b Nhà xuât́ ban̉ Ban̉ đô,̀,  |c [2002] 
300 |a 1 map on 2 sheets :  |b color ;  |c 120 x 95 cm, each sheet 78 x 108 cm 
336 |a cartographic image  |b cri  |2 rdacontent 
337 |a unmediated  |b n  |2 rdamedia 
338 |a sheet  |b nb  |2 rdacarrier 
500 |a "Nôp̣ lưu chiêủ tháng 8 năm 1997." 
500 |a Includes inset of "Viêñ thông Viêṭ Nam trong khu vưc̣ Đông Nam Á" and statistical information. 
500 |a In upper right margin: GD. 
500 |a Cartographic material. 
650 0 |a Transportation  |z Vietnam  |v Maps.  |0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85137027 
650 0 |a Railroads  |z Vietnam  |v Maps.  |0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85111148 
650 0 |a Airways  |z Vietnam  |v Maps.  |0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85003003 
650 0 |a Roads  |z Vietnam  |v Maps.  |0 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh2010111171 
651 0 |a Vietnam  |v Statistics.  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n79032186 
655 7 |a Maps.  |2 lcgft  |0 http://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2011026387 
655 7 |a Maps.  |2 lcgft  |0 http://id.loc.gov/authorities/genreForms/gf2011026387 
700 1 |a Nguyẽ̂n, Thé̂ Hiệp.  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/nr00007787 
710 2 |a Nhà xuất bản Bản đồ.  |0 http://id.loc.gov/authorities/names/n97058624 
866 0 |a 2 sheets 
907 |y .b101148136  |b 211004  |c 130807 
998 |a mp  |b 131210  |c m  |d e   |e -  |f vie  |g vm   |h 0  |i 2 
999 f f |i 5a548033-d22a-5d1a-a694-22edb9c06a20  |s ab6d1bb9-de24-5701-b215-5245002e1ba0  |t 0 
952 f f |p Non-Circulating  |a Michigan State University-Library of Michigan  |b Michigan State University  |c MSU Map Library  |d MSU Map Library - Map Cabinets, 2 East  |t 0  |e 443 D-2002 Map  |h Other scheme  |i Map  |n 1